Có 2 kết quả:
熨烫 yùn tàng ㄩㄣˋ ㄊㄤˋ • 熨燙 yùn tàng ㄩㄣˋ ㄊㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to iron (clothes)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to iron (clothes)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0